Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
récital
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.si.tal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
récital
/ʁe.si.tal/
récitals
/ʁe.si.tal/
récital
gđ
/ʁe.si.tal/
Độc tấu
.
Récital
de piano
— độc tấu pianô
récital
poétique
— độc tấu thơ
Tham khảo
sửa
"
récital
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)