réchapper
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.ʃa.pe/
Nội động từ sửa
réchapper nội động từ /ʁe.ʃa.pe/
- Thoát khỏi.
- Réchapper d’un péril — thoát khỏi một tai nạn
- réchapper à une maladie grave — thoát khỏi một bệnh nặng
Tham khảo sửa
- "réchapper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)