Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.al/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
réaux
/ʁe.ɔ/
réaux
/ʁe.ɔ/
Giống cái
réaux
/ʁe.ɔ/
réaux
/ʁe.ɔ/
réal
/ʁe.al/
(
Galère réale
) (sử học)
thuyền
ngự
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
réal
/ʁe.al/
réal
/ʁe.al/
réal
gđ
/ʁe.al/
(
Sử học
)
Đồng
rêan
(tiền Tây Ban Nha).
Tham khảo
sửa
"
réal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)