réaffirmer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.a.fiʁ.me/
Ngoại động từ
sửaréaffirmer ngoại động từ /ʁe.a.fiʁ.me/
- Khẳng định lại.
Tham khảo
sửa- "réaffirmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
réaffirmer ngoại động từ /ʁe.a.fiʁ.me/