réactivation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ak.ti.va.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réactivation /ʁe.ak.ti.va.sjɔ̃/ |
réactivation /ʁe.ak.ti.va.sjɔ̃/ |
réactivation gc /ʁe.ak.ti.va.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "réactivation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)