réactionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ak.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réactionnel /ʁe.ak.sjɔ.nɛl/ |
réactionnel /ʁe.ak.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | réactionnel /ʁe.ak.sjɔ.nɛl/ |
réactionnel /ʁe.ak.sjɔ.nɛl/ |
réactionnel /ʁe.ak.sjɔ.nɛl/
- (Sinh vật học, sinh lý học; tâm lý học) Phản ứng.
Tham khảo
sửa- "réactionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)