Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít råvare råvara, råvaren
Số nhiều råvarer råvarene

råvare gđc

  1. Nguyên liệu.
    Mange u-land selger mest råvarer.

Tham khảo

sửa