Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
råk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
råk
råka
,
råken
Số nhiều
råker
råkene
råk
gđc
Rãnh
(hố) trên
băng tuyết
.
Du må ikke gå på skøyter her, for det er en
råk
like der borte.
Tham khảo
sửa
"
råk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)