Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít råk råka, råken
Số nhiều råker råkene

råk gđc

  1. Rãnh (hố) trên băng tuyết.
    Du må ikke gå på skøyter her, for det er en råk like der borte.

Tham khảo

sửa