Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rådvill
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
rådvill
gt
rådvilt
Số nhiều
rådville
Cấp
so sánh
—
cao
—
rådvill
Vô kế
khả thi
, vô phương kế.
I denne vanskelige situasjonen var de helt rBdville.
Tham khảo
sửa
"
rådvill
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)