Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rådgiver rådgiveren
Số nhiều rådgivere rådgiverne

rådgiver

  1. Người khuyên bảo, chỉ giáo, cố vấn.
    Jeg vil ikke være rådgiver i en sak jeg ikke forstår.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa