qutad
Tiếng Đông Yugur
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kïtad. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ хятад (xjatad), tiếng Buryat хитад (xitad), tiếng Khang Gia xde, tiếng Đông Hương Khidei (“tiếng Trung”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaqutad
Tính từ
sửaqutad
Từ dẫn xuất
sửa- qutad lar (“tiếng Trung”)
Tham khảo
sửa- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN