Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɑːd/
Danh từ
sửa
quod
/ˈkwɑːd/
(
Từ lóng
)
Nhà tù
,
nhà pha
.
Ngoại động từ
sửa
quod
ngoại động từ
/ˈkwɑːd/
(
Từ lóng
)
Bỏ tù
,
giam
vào
nhà pha
.
Tham khảo
sửa
"
quod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)