quintal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪn.tᵊl/
Danh từ
sửaquintal /ˈkwɪn.tᵊl/
- Tạ (Anh = 50, 8 kg, Mỹ = 45, 36 kg).
Tham khảo
sửa- "quintal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛ̃.tal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quintal /kɛ̃.tal/ |
quintaux /kɛ̃.tɔ/ |
quintal gđ /kɛ̃.tal/
- Tạ.
Tham khảo
sửa- "quintal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)