Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

quinoas

  1. Dạng số nhiều của quinoa.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
 

Danh từ

sửa

quinoas

  1. Dạng số nhiều của quinoa.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kiˈnoas/ [kiˈno.as]
  • Vần: -oas
  • Tách âm tiết: qui‧no‧as

Danh từ

sửa

quinoas gc sn

  1. Dạng số nhiều của quinoa