Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quinoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
quinoa
Danh từ
sửa
quinoa
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
diêm
mạch
(họ rau muối, cho hạt ăn như gạo).
Tham khảo
sửa
"
quinoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)