Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quinconce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɛ̃.kɔ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
quinconce
/kɛ̃.kɔ̃s/
quinconces
/kɛ̃.kɔ̃s/
quinconce
gđ
/kɛ̃.kɔ̃s/
Hình
nanh sấu
.
Arbres plantés en
quinconce
— cây trồng theo hình nanh sấu
Tham khảo
sửa
"
quinconce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)