Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkwɪn.sɛn.ˈtɛ.nə.ri/

Tính từ

sửa

quincentenary /ˌkwɪn.sɛn.ˈtɛ.nə.ri/

  1. (Thuộc) Kỷ niệm năm trăm năm.

Danh từ

sửa

quincentenary /ˌkwɪn.sɛn.ˈtɛ.nə.ri/

  1. Lễ kỷ niệm năm trăm năm.

Tham khảo

sửa