Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɛ̃.kaj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quincaille
/kɛ̃.kaj/
quincaille
/kɛ̃.kaj/

quincaille gc /kɛ̃.kaj/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ ngũ kim.

Tham khảo

sửa