Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ki.ɲɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quignon
/ki.ɲɔ̃/
quignons
/ki.ɲɔ̃/

quignon /ki.ɲɔ̃/

  1. Khúc bánh mì.

Tham khảo

sửa