Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quibbler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɪ.bə.lɜː/
Danh từ
sửa
quibbler
/ˈkwɪ.bə.lɜː/
Người
hay
chơi chữ
.
Người
hay
nói
nước
đôi;
người
hay
nói lảng
;
người
hay
lý sự cùn
,
người
hay
nguỵ
biện
.
Tham khảo
sửa
"
quibbler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)