Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qui-vive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ki.viv/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
qui-vive
/ki.viv/
qui-vive
/ki.viv/
qui-vive
gđ
/ki.viv/
Sự
cảnh giác
.
Être sur le
qui-vive
— cảnh giác
Tham khảo
sửa
"
qui-vive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)