Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kjɛt.mɑ̃/

Phó từ

sửa

quiètement /kjɛt.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Yên lặng, bình lặng.

Tham khảo

sửa