Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwɛn˧˧ net˧˥kwɛŋ˧˥ nḛt˩˧wɛŋ˧˧ nəːt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwɛn˧˥ net˩˩kwɛn˧˥˧ nḛt˩˧

Định nghĩa

sửa

quen nết

  1. thói quen xấu.
    Quen nết ngủ dậy là khóc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa