Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quen nết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwɛn
˧˧
net
˧˥
kwɛŋ
˧˥
nḛt
˩˧
wɛŋ
˧˧
nəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwɛn
˧˥
net
˩˩
kwɛn
˧˥˧
nḛt
˩˧
Định nghĩa
sửa
quen nết
Có
thói quen
xấu
.
Quen nết
ngủ dậy là khóc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quen nết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)