Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

queenlike

  1. Như bà hoàng; đường bệ.
    a queenly gesture — một cử chỉ đường bệ
  2. (Thuộc) Bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng.
    queenly robes — những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

Tham khảo

sửa