Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
queenlike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
queenlike
Như
bà hoàng
; đường
bệ
.
a queenly gesture
— một cử chỉ đường bệ
(
Thuộc
)
Bà hoàng
,
xứng
đáng với một
bà hoàng
.
queenly robes
— những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng
Tham khảo
sửa
"
queenlike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)