Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /keɪ.ˈbrɑː.ˌtʃoʊ/

Danh từ

sửa

quebracho /keɪ.ˈbrɑː.ˌtʃoʊ/

  1. Cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ).
  2. Vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc).

Tham khảo

sửa