quatre-vingts
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaquatre-vingts
- Tám mươi.
- Âgé de quatre-vingts ans — thọ tám mươi tuổi
- Quatre-vingt-deux francs — tám mươi hai frăng
- (Thứ) Tám mươi.
- Page quatre-vingt — trang tám mươi
Danh từ
sửaquatre-vingts gđ
Tham khảo
sửa- "quatre-vingts", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)