Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

quatre-vingts

  1. Tám mươi.
    Âgé de quatre-vingts ans — thọ tám mươi tuổi
    Quatre-vingt-deux francs — tám mươi hai frăng
  2. (Thứ) Tám mươi.
    Page quatre-vingt — trang tám mươi

Danh từ

sửa

quatre-vingts

  1. Tám mươi.
  2. Số tám mươi.
    Habiter au quatre-vingt — ở số (nhà) tám mươi

Tham khảo

sửa