quatre-vingt
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kat.ʁvɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quatre-vingt /kat.ʁvɛ̃/ |
quatre-vingt /kat.ʁvɛ̃/ |
Giống cái | quatre-vingt /kat.ʁvɛ̃/ |
quatre-vingt /kat.ʁvɛ̃/ |
quatre-vingt /kat.ʁvɛ̃/
- Tám mươi.
- Âgé de quatre-vingts ans — thọ tám mươi tuổi
- Quatre-vingt-deux francs — tám mươi hai frăng
- (Thứ) Tám mươi.
- Page quatre-vingt — trang tám mươi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quatre-vingt /kat.ʁvɛ̃/ |
quatre-vingt /kat.ʁvɛ̃/ |
quatre-vingt gđ /kat.ʁvɛ̃/
Tham khảo
sửa- "quatre-vingt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)