Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

quartette

  1. Nhóm bốn (người, vật).
  2. (Âm nhạc) Bộ tư bản nhạc cho bộ tư.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwaʁ.tɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
quartette
/kwaʁ.tɛt/
quartettes
/kwaʁ.tɛt/

quartette gc /kwaʁ.tɛt/

  1. (Âm nhạc) Bộ tư.

Tham khảo sửa