quartette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaquartette
Tham khảo
sửa- "quartette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwaʁ.tɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quartette /kwaʁ.tɛt/ |
quartettes /kwaʁ.tɛt/ |
quartette gc /kwaʁ.tɛt/
- (Âm nhạc) Bộ tư.
Tham khảo
sửa- "quartette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)