Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˌbæk/

Danh từ sửa

quarterback /ˈkwɔr.tɜː.ˌbæk/

  1. (Thể dục, thể thao) Tiền vệ (bóng đá).

Tham khảo sửa