Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp quartztiếng Đức Quarz.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

quars  (uncountable)

  1. (Khoáng chất) Thạch anh.

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

quars

  1. Dạng số nhiều của quar.

Động từ

sửa

quars

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của quar