quars
Tiếng Catalan
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp quartz và tiếng Đức Quarz.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares, Valencia) [ˈkwars]
Danh từ
sửaquars gđ (uncountable)
- (Khoáng chất) Thạch anh.
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “quars”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “quars”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2024
- “quars”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “quars”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaquars
Động từ
sửaquars
- Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của quar