quartz
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɔrts/
Hoa Kỳ | [ˈkwɔrts] |
Danh từ
sửaquartz /ˈkwɔrts/
- (Khoáng chất) Thạch anh.
Tham khảo
sửa- "quartz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwaʁts/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quartz /kwaʁts/ |
quartz /kwaʁts/ |
quartz gđ /kwaʁts/
- (Khoáng vật học) Thạch anh.
- Quartz arénacé — cát thạch anh, thạch anh vụn
- Quartz concrétionné — thạch anh kết khối
- Quartz dextrogyre — thạch anh quay phải, thạch anh hữu tuyến
- Quartz lévogyre — thạch anh quay trái, thạch anh tả tuyến
- Quartz émetteur — thạch anh phát xạ
- Quartz enfumé — thạch anh ám khói
- Quartz lumineux — thạch anh phát sáng
- Quartz récepteur d’ultra-son — thạch anh thu siêu âm
- Quartz stabilisateur — thạch anh ổn định, thạch anh bền
Tham khảo
sửa- "quartz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)