Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quan binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːn
˧˧
ɓïŋ
˧˧
kwaːŋ
˧˥
ɓïn
˧˥
waːŋ
˧˧
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˥
ɓïŋ
˧˥
kwaːn
˧˥˧
ɓïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
quan binh
Lính tráng,
quân đội
của
triều đình
,
nhà nước
.
Triệu tập
quan binh
.