Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˧ ɓïŋ˧˧kwaːŋ˧˥ ɓïn˧˥waːŋ˧˧ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˥ ɓïŋ˧˥kwaːn˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

quan binh

  1. Lính tráng, quân đội của triều đình, nhà nước.
    Triệu tập quan binh.