Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwæk.ˈkwæk/

Danh từ

sửa

quack-quack /ˈkwæk.ˈkwæk/

  1. Khuấy con vịt.

Tham khảo

sửa