Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qua mâu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˧
məw
˧˧
kwaː
˧˥
məw
˧˥
waː
˧˧
məw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˥
məw
˧˥
kwaː
˧˥˧
məw
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
qua mâu
Binh khí
thời xưa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
qua mâu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)