quốc trạng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ ʨa̰ːʔŋ˨˩ | kwə̰wk˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ | wəwk˧˥ tʂaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ tʂaːŋ˨˨ | kwəwk˩˩ tʂa̰ːŋ˨˨ | kwə̰wk˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ |
Định nghĩa
sửaquốc trạng
- Trạng nguyên của cả nước.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quốc trạng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)