quầy quậy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̤j˨˩ kwə̰ʔj˨˩ | kwəj˧˧ kwə̰j˨˨ | wəj˨˩ wəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəj˧˧ kwəj˨˨ | kwəj˧˧ kwə̰j˨˨ |
Động từ
sửaquầy quậy
- (khẩu ngữ) Như nguây nguẩy (nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn)
- Lắc đầu quầy quậy.
- Đuổi quầy quậy.
Tham khảo
sửa- Quầy quậy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam