Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

quảng xoác

  1. rộng rãi.
    Bản co̱n quảng xoác
    bản làng rộng rãi.
  2. quang đãng.
    Pù pài quảng xoác
    núi đồi quang đãng.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên