Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
q’osibal klawux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng K'iche'
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng K'iche'
sửa
Từ nguyên
sửa
q’osibal
(
“
mallet
”
)
+
klawux
(
“
nail
”
)
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/qʼoːsiːˈɓaːl kʰlaːˈʋuːʃ/
Danh từ
sửa
q’osibal
klawux
Búa
Tham khảo
sửa
Allen J. Christenson,
Từ điển Anh-Kʼicheʼ