Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.ʁɔ.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pyrrhonisme
/pi.ʁɔ.nizm/
pyrrhonisme
/pi.ʁɔ.nizm/

pyrrhonisme /pi.ʁɔ.nizm/

  1. Chủ nghĩa Pi-ron, chủ nghĩa hoài nghi.

Tham khảo

sửa