pyrrhonisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ʁɔ.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pyrrhonisme /pi.ʁɔ.nizm/ |
pyrrhonisme /pi.ʁɔ.nizm/ |
pyrrhonisme gđ /pi.ʁɔ.nizm/
Tham khảo
sửa- "pyrrhonisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)