Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pyntegjenstand pyntegjenstanden
Số nhiều pyntegjenstander pyntegjenstandene

Danh từ

sửa

pyntegjenstand

  1. Đồ trang hoàng, trang trí.

Xem thêm

sửa