Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpə.zəl.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

sửa

puzzle-headed /ˈpə.zəl.ˈhɛ.dəd/

  1. tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người).

Tham khảo

sửa