Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
putte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
putte
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å putte
Hiện tại chỉ ngôi
puttfer
Quá khứ
-a/-et
Động tính từ quá khứ
-a/-et
Động tính từ hiện tại
—
putte
Đút vào,
nhét
vào,
bỏ
vào.
Ungene
putte
r penger på sparegrisen.
å putte
hendene i lommen
Tham khảo
sửa
"
putte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)