Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pyt.ʁe.fak.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
putréfaction
/pyt.ʁe.fak.sjɔ̃/
putréfaction
/pyt.ʁe.fak.sjɔ̃/

putréfaction gc /pyt.ʁe.fak.sjɔ̃/

  1. Sự thối rữa.

Tham khảo

sửa