putréfaction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pyt.ʁe.fak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
putréfaction /pyt.ʁe.fak.sjɔ̃/ |
putréfaction /pyt.ʁe.fak.sjɔ̃/ |
putréfaction gc /pyt.ʁe.fak.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "putréfaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)