Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjuː.ˈteɪ.mən/

Danh từ

sửa

putamen số nhiều putamina /pju:'teiminə/ /pjuː.ˈteɪ.mən/

  1. (Thực vật học) Hạch (của quả hạch).

Tham khảo

sửa