pussig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | pussig |
gt | pussig | |
Số nhiều | pussige | |
Cấp | so sánh | pussigere |
cao | pussigst |
pussig
- Ngộ, ngộ nghĩnh, kỳ cục, lạ lùng.
- Hun fikk et pussig innfall og drog å garde.
- Ole er en pussig skrue.
Tham khảo
sửa- "pussig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)