Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈlæ.nə.məs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

pusillanimous /.ˈlæ.nə.məs/

  1. Nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn.

Tham khảo

sửa