Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpjuː.sə.lə.ˈnɪ.mə.ti/

Danh từ sửa

pusillanimity /ˌpjuː.sə.lə.ˈnɪ.mə.ti/

  1. Sự nhát gan, sự hèn nhát; sự nhu nhược, sự yếu hèn.

Tham khảo sửa