Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.tʃə.sɜː/

Danh từ

sửa

purchaser /ˈpɜː.tʃə.sɜː/

  1. Người mua, người tậu.

Tham khảo

sửa