Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.ˌblɑɪnd.li/

Phó từ

sửa

purblindly /ˈpɜː.ˌblɑɪnd.li/

  1. Xem purblind

Tham khảo

sửa