Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpə.pət.ˈʃoʊ/

Danh từ

sửa

puppet-show /ˈpə.pət.ˈʃoʊ/

  1. Trò múa rối.

Tham khảo

sửa